Có 2 kết quả:

亲历 qīn lì ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ親歷 qīn lì ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

personal experience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

personal experience

Bình luận 0